Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Thân Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất

-Q. Tỵ

QUAN LỘC Thân

45

THÁI ÂM(H)

Lộc tồn
Thiên quan
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ
Tam thai


TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 7

+G. Ngọ

NÔ BỘC

55

THAM LANG(H)

Lực sĩ


Kình dương
Bạch hổ
Thiên thương
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Thai

Tháng 8

-Ấ. Mùi

THIÊN DI

65

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Thiên đức
Phúc đức
Thanh long
Hóa lộc
Ân quang
Thiên quý


Địa kiếp
Lưu hà
Quả tú
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 9

+B. Thân

TẬT ÁCH

75

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên y
Văn tinh
Thiên mã


Thiên sứ
Thiên riêu
Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 10

+N. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

35

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)


Thiên hình
Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Hóa kỵ
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Mộ

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 07/08/2006 âm - 28/09/2006 dương

Can Chi:

ngày Canh Thân, tháng Đinh Dậu, năm Bính Tuất

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con trâu.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

3 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

08:59 phút, ngày 17/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TÀI BẠCH

85

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Thiên việt
Bát tọa


Trực phù
Tướng quân
Hỏa tinh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 11

-T. Mão

PHÚC ĐỨC

25


Hữu bật
Thiên giải
Đào hoa
Nguyệt đức
Thiên thọ


Địa không
Tử phù
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Tử

Tháng 5

+M. Tuất

TỬ TỨC

95

THẤT SÁT(H)

Phong cáo
Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Thái tuế
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 12

+C. Dần

PHỤ MẪU

15

PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Thai phụ
Địa giải
Long trì
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Bệnh

Tháng 4

-T. Sửu

MỆNH

5


Quốc ấn
Thiếu âm


Phá toái
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Suy

Tháng 3

+C. Tý

HUYNH ĐỆ

115

TỬ VI(Đ)

Văn khúc
Thiên phúc
Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Tang môn
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 2

-K. Hợi

PHU THÊ

105

THIÊN CƠ(H)

Tả phù
Thiên khôi
Thiên hỷ
Thiếu dương
Hóa quyền
Thiên tài


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm
Đẩu quân

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 1


[Mở bình giải]