-Đ. Tỵ | QUAN LỘC | 44 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Phá toái Trực phù | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 3 |
| +M. Ngọ | NÔ BỘC | 54 | | Thiên trù Lực sĩ | Địa kiếp Kình dương Thái tuế Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 4 |
| -K. Mùi | THIÊN DI | 64 | | Thiên y Thiên việt Thiếu dương Thanh long Thiên tài | Thiên riêu Thiên không Đẩu quân | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 5 |
| +C. Thân | TẬT ÁCH | 74 | | Văn tinh Thiên mã | Thiên sứ Cô thần Tang môn Tiểu hao Hỏa tinh Linh tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 6 |
|
+B. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Hữu bật Phượng các Giải thần Hóa khoa Bát tọa | Địa không Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Ngọ, 47 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 25/07/1978 âm - 28/08/1978 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tuất, tháng Canh Thân, năm Mậu Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:18 phút, ngày 09/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TÀI BẠCH | 84 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Hồng loan Thiếu âm Thiên thọ | Tướng quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 7 |
|
-Ấ. Mão | PHÚC ĐỨC Thân | 24 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Thiên hình Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 1 |
| +N. Tuất | TỬ TỨC | 94 | | Tả phù Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư Tam thai | Quan phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Suy | Tháng 8 |
|
+G. Dần | PHỤ MẪU | 14 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên giải Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 12 |
| -Ấ. Sửu | MỆNH | 4 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thai phụ Địa giải Quốc ấn Thiên khôi Long đức Hóa lộc | Bênh phù TRIỆT TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Mộ | Tháng 11 |
| +G. Tý | HUYNH ĐỆ | 114 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Hỷ thần Hóa quyền Thiên quý | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TRIỆT TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Tử | Tháng 10 |
| -Q. Hợi | PHU THÊ | 104 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Phi liêm | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 9 |
|