-Q. Tỵ | NÔ BỘC | 75 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên y Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã Ân quang | Địa không Địa kiếp Thiên riêu Phá toái Cô thần Tang môn Tướng quân Đẩu quân Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | THIÊN DI | 65 | THẤT SÁT(M) | Hữu bật Thiên khôi Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm | Tiểu hao TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | TẬT ÁCH | 55 | | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long | Thiên sứ Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +B. Thân | TÀI BẠCH | 45 | LIÊM TRINH(V) | Phong cáo Tả phù Nguyệt đức Lực sĩ | Đà la Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | QUAN LỘC | 85 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Thiếu dương Tấu thư Bát tọa | Thiên không Hóa kỵ Linh tinh Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/05/2011 âm - 28/06/2011 dương | Can Chi: | ngày Giáp Dần, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Mão | Sinh Giờ: | giờ Canh Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:00 phút, ngày 16/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TỬ TỨC | 35 | | Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Thiên quý | Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-T. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hóa lộc Thiên tài Thiên thọ | Lưu hà Thiên khốc Thái tuế Phi liêm Hỏa tinh L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 12 |
| +M. Tuất | PHU THÊ | 25 | PHÁ QUÂN(Đ) | Văn khúc Long đức Hóa khoa Tam thai | Kình dương Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Thai | Tháng 7 |
|
+C. Dần | PHÚC ĐỨC | 105 | THAM LANG(Đ) | Đường phù Thiên việt Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Trực phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | PHỤ MẪU | 115 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hóa quyền | Thiên hình Quả tú Điếu khách Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Tử | Tháng 10 |
| +C. Tý | MỆNH Thân | 5 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Thiên giải Văn tinh Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 9 |
| -K. Hợi | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Địa giải | Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 8 |
|