-K. Tỵ | MỆNH Thân | 3 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn tinh Thiên trù Hồng loan Long đức | Tiểu hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 11 |
| +C. Ngọ | PHỤ MẪU | 13 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Hóa khoa | Bạch hổ Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Tử | Tháng 12 |
| -T. Mùi | PHÚC ĐỨC | 23 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Quả tú Hóa kỵ Đẩu quân | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 1 |
| +N. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THAM LANG(Đ) | Thiên mã | Thiên khốc Điếu khách Phi liêm TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 2 |
|
+M. Thìn | HUYNH ĐỆ | 113 | PHÁ QUÂN(Đ) | Văn khúc Thiên y Thanh long Hóa quyền | Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Suy | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/04/1994 âm - 29/05/1994 dương | Can Chi: | ngày Ất Mão, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Tuất | Sinh Giờ: | giờ Bính Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con ngựa. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 09:54 phút, ngày 19/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | QUAN LỘC | 43 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thiên phúc Hỷ thần | Lưu hà Trực phù TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Thai | Tháng 3 |
|
-Đ. Mão | PHU THÊ | 103 | | Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ Ân quang Thiên tài Thiên thọ | Kình dương Tử phù Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 9 |
| +G. Tuất | NÔ BỘC | 53 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Địa giải Quốc ấn Hoa cái | Thái tuế Bênh phù Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 4 |
|
+B. Dần | TỬ TỨC | 93 | LIÊM TRINH(V) | Phong cáo Lộc tồn Long trì Bác sĩ Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 8 |
| -Đ. Sửu | TÀI BẠCH | 83 | | Thiên khôi Thiếu âm Tam thai Bát tọa | Đà la Phá toái Quan phủ Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 7 |
| +B. Tý | TẬT ÁCH | 73 | THẤT SÁT(Đ) | Phượng các Giải thần | Thiên sứ Thiên hình Tang môn Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 6 |
| -Ấ. Hợi | THIÊN DI | 63 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên giải Thiên hỷ Thiếu dương Thiên quý | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 5 |
|