-Đ. Tỵ | PHỤ MẪU | 115 | CỰ MÔN(H) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Hóa quyền | Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 2 |
| +M. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 105 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Tả phù Thiên quan Long đức | Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 3 |
| -K. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Hoa cái Tấu thư | Thiên khốc Bạch hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 4 |
| +C. Thân | QUAN LỘC | 85 | THẤT SÁT(M) | Hữu bật Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tướng quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+B. Thìn | MỆNH Thân | 5 | THAM LANG(V) | Văn khúc Nguyệt đức Hồng loan Bát tọa | Tử phù Bênh phù Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Hợi, 42 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/03/1983 âm - 29/04/1983 dương | Can Chi: | ngày Đinh Hợi, tháng Bính Thìn, năm Quý Hợi | Sinh Giờ: | giờ Canh Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 10:53 phút, ngày 17/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | NÔ BỘC | 75 | THIÊN ĐỒNG(H) | Địa giải | Phá toái Điếu khách Tiểu hao Hỏa tinh Đẩu quân Thiên thương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-Ấ. Mão | HUYNH ĐỆ | 15 | THÁI ÂM(H) | Thiên y Văn tinh Thiên khôi Long trì Hóa khoa Thiên tài Thiên thọ | Thiên riêu Quan phù Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Suy | Tháng 12 |
| +N. Tuất | THIÊN DI | 65 | VŨ KHÚC(M) | Văn xương Thiên giải Thiên trù Thiên hỷ Thanh long Tam thai | Quả tú Trực phù Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Thai | Tháng 7 |
|
+G. Dần | PHU THÊ | 25 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Thiếu âm L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Cô thần Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -Ấ. Sửu | TỬ TỨC | 35 | THIÊN CƠ(Đ) | Ân quang Thiên quý | Kình dương Tang môn Quan phủ TRIỆT TUẦN L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Tử | Tháng 10 |
| +G. Tý | TÀI BẠCH | 45 | PHÁ QUÂN(M) | Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Hóa lộc | Thiên không TRIỆT TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 9 |
| -Q. Hợi | TẬT ÁCH | 55 | THÁI DƯƠNG(H) | Phượng các Giải thần Lực sĩ | Thiên sứ Địa không Địa kiếp Thiên hình Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 8 |
|