Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Dần Tháng Canh Đần Năm Tân Mão

-Q. Tỵ

PHU THÊ

24

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã
Tam thai


Phá toái
Cô thần
Tang môn
Tướng quân
Linh tinh
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 9

+G. Ngọ

HUYNH ĐỆ

14

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên khôi
Thiên trù
Thiên hỷ
Thiếu âm


Địa kiếp
Tiểu hao
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 10

-Ấ. Mùi

MỆNH

4

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Địa giải
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thanh long
Hóa quyền


Quan phù
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Thai

Tháng 11

+B. Thân

PHỤ MẪU

114

THAM LANG(Đ)

Thiên giải
Nguyệt đức
Lực sĩ


Đà la
Kiếp sát
Tử phù

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 12

+N. Thìn

TỬ TỨC

34

PHÁ QUÂN(Đ)

Tả phù
Thiếu dương
Tấu thư


Địa không
Thiên không
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/01/2011 âm - 28/02/2011 dương

Can Chi:

ngày Giáp Dần, tháng Canh Đần, năm Tân Mão

Sinh Giờ:

giờ Tân Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

07:13 phút, ngày 18/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHÚC ĐỨC Thân

104

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Phong cáo
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Hóa lộc
Bát tọa


Thiên hình
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Mộ

Tháng 1

-T. Mão

TÀI BẠCH

44


Văn xương
Ân quang


Lưu hà
Thiên khốc
Thái tuế
Phi liêm
Hóa kỵ
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 7

+M. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

94

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Hữu bật
Long đức
Thiên tài


Kình dương
Quan phủ
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Tử

Tháng 2

+C. Dần

TẬT ÁCH

54

LIÊM TRINH(V)

Đường phù
Thiên việt
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Trực phù
Hỏa tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 6

-T. Sửu

THIÊN DI

64


Thai phụ
Thiên y


Thiên riêu
Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 5

+C. Tý

NÔ BỘC

74

THẤT SÁT(Đ)

Văn tinh
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Thiên thọ


Đại hao
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Suy

Tháng 4

-K. Hợi

QUAN LỘC

84

THIÊN LƯƠNG(H)

Văn khúc
Hóa khoa
Thiên quý


Bạch hổ
Phục binh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 3


[Mở bình giải]