-Q. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 23 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Địa giải Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ Bát tọa | TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 9 |
| +G. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên giải Lực sĩ | Kình dương Bạch hổ Linh tinh TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Tử | Tháng 10 |
| -Ấ. Mùi | QUAN LỘC | 43 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên đức Phúc đức Thanh long Ân quang Thiên quý Thiên thọ | Thiên hình Lưu hà Quả tú Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 11 |
| +B. Thân | NÔ BỘC | 53 | | Văn tinh Thiên mã | Địa kiếp Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao Thiên thương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 12 |
|
+N. Thìn | PHỤ MẪU | 13 | CỰ MÔN(H) | | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Suy | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/11/2006 âm - 27/12/2006 dương | Can Chi: | ngày Canh Dần, tháng Canh Tý, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Ất Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:52 phút, ngày 28/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | THIÊN DI Thân | 63 | | Thiên việt Tam thai | Trực phù Tướng quân Đẩu quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Thai | Tháng 1 |
|
-T. Mão | MỆNH | 3 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Thai phụ Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 7 |
| +M. Tuất | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN ĐỒNG(H) | Đường phù Hoa cái Tấu thư Hóa lộc | Thiên sứ Thái tuế Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 2 |
|
+C. Dần | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Tả phù Long trì Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 6 |
| -T. Sửu | PHU THÊ | 103 | THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Văn khúc Quốc ấn Thiếu âm Hóa khoa Thiên tài | Phá toái Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 5 |
| +C. Tý | TỬ TỨC | 93 | THÁI DƯƠNG(H) | Hữu bật Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần | Tang môn L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 4 |
| -K. Hợi | TÀI BẠCH | 83 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Thiên y Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương | Thiên riêu Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 3 |
|