Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân

-T. Tỵ

MỆNH

4

THIÊN LƯƠNG(H)

Địa giải
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Đại hao
Đẩu quân

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 3

+N. Ngọ

PHỤ MẪU

14

THẤT SÁT(M)

Thiên giải
Thiên khôi
Thiên phúc


Địa kiếp
Điếu khách
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 4

-Q. Mùi

PHÚC ĐỨC Thân

24


Hồng loan


Thiên hình
Đà la
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 5

+G. Thân

ĐIỀN TRẠCH

34

LIÊM TRINH(V)

Lộc tồn
Bác sĩ


Lưu hà
Thái tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 6

+C. Thìn

HUYNH ĐỆ

114

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Quốc ấn
Hoa cái
Thiên quý
Bát tọa


Địa không
Bạch hổ
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/11/1980 âm - 27/12/1980 dương

Can Chi:

ngày Giáp Tuất, tháng Mậu Tý, năm Canh Thân

Sinh Giờ:

giờ Tân Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:57 phút, ngày 12/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

QUAN LỘC

44


Phong cáo
Đào hoa
Thiếu dương
Lực sĩ


Kình dương
Phá toái
Thiên không
Hỏa tinh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 7

-K. Mão

PHU THÊ

104

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Văn xương
Long đức
Hỷ thần
Thiên thọ


Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Thai

Tháng 1

+B. Tuất

NÔ BỘC

54

PHÁ QUÂN(Đ)

Thanh long
Ân quang
Tam thai


Thiên khốc
Tang môn
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Suy

Tháng 8

+M. Dần

TỬ TỨC

94

THAM LANG(Đ)

Tả phù
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 12

-K. Sửu

TÀI BẠCH

84

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thai phụ
Đường phù
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Tấu thư
Hóa lộc
Hóa khoa
Thiên tài


Tử phù
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Mộ

Tháng 11

+M. Tý

TẬT ÁCH

74

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Hữu bật
Long trì
Hóa quyền


Thiên sứ
Quan phù
Tướng quân
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Tử

Tháng 10

-Đ. Hợi

THIÊN DI

64

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Văn khúc
Thiên y
Văn tinh
Thiên quan
Thiếu âm


Thiên riêu
Cô thần
Tiểu hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 9


[Mở bình giải]