-Q. Tỵ | PHÚC ĐỨC Thân | 23 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ Hóa lộc | Thiên hình Kiếp sát TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 1 |
| +G. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 33 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Lực sĩ | Địa kiếp Kình dương Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Tử | Tháng 2 |
| -Ấ. Mùi | QUAN LỘC | 43 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hồng loan Thanh long | Lưu hà Quả tú Trực phù Đẩu quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 3 |
| +B. Thân | NÔ BỘC | 53 | THAM LANG(Đ) | Văn tinh | Thái tuế Tiểu hao Thiên thương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 4 |
|
+N. Thìn | PHỤ MẪU | 13 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên giải Hoa cái Ân quang | Địa không Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Suy | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/09/2016 âm - 27/10/2016 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Ngọ, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:21 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | THIÊN DI | 63 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Phong cáo Thiên y Thiên việt Đào hoa Thiếu dương Hóa quyền | Thiên riêu Phá toái Thiên không Tướng quân Hỏa tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Thai | Tháng 5 |
|
-T. Mão | MỆNH | 3 | | Văn xương Địa giải Long đức Hóa khoa | Phục binh Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 11 |
| +M. Tuất | TẬT ÁCH | 73 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Đường phù Tấu thư Thiên quý | Thiên sứ Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 6 |
|
+C. Dần | HUYNH ĐỆ | 113 | LIÊM TRINH(V) | Hữu bật Thiên mã Phượng các Giải thần Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Đại hao Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 10 |
| -T. Sửu | PHU THÊ | 103 | | Thai phụ Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ Thiên thọ | Tử phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 9 |
| +C. Tý | TỬ TỨC | 93 | THẤT SÁT(Đ) | Tả phù Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần Bát tọa | Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 8 |
| -K. Hợi | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn khúc Thiên khôi Thiếu âm Thiên tài | Cô thần Phi liêm | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 7 |
|