-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | THÁI DƯƠNG(M) | Nguyệt đức Hóa lộc Thiên quý Bát tọa | Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 75 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên khôi Thiên phúc | Thiên sứ Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Thai | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH Thân | 85 | THIÊN CƠ(Đ) | Long đức Thiên thọ | Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 95 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên y Lộc tồn Bác sĩ | Thiên riêu Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 55 | VŨ KHÚC(M) | Thai phụ Quốc ấn Hoa cái Long trì Hóa quyền | Thiên hình Quan phù Bênh phù Thiên thương Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 11/08/2020 âm - 27/09/2020 dương | Can Chi: | ngày Quý Dậu, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:57 phút, ngày 28/04/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 105 | THÁI ÂM(M) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ Hóa khoa Ân quang Tam thai | Địa kiếp Kình dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 45 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Hữu bật Thiên giải Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần | Hóa kỵ Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 11 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 115 | THAM LANG(V) | Phượng các Giải thần Thanh long | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 6 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THẤT SÁT(M) | Văn khúc Địa giải Thiên việt Thiên trù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN LƯƠNG(M) | Đường phù Thiếu dương Tấu thư | Địa không Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Suy | Tháng 9 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 15 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Phong cáo | Thái tuế Tướng quân Hỏa tinh Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | CỰ MÔN(V) | Tả phù Văn tinh Thiên quan Thiên tài | Trực phù Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 7 |
|