-Ấ. Tỵ | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN CƠ(V) | Thai phụ Thiên việt Thiên đức Phúc đức Thiên tài | Kiếp sát Phi liêm | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 7 |
| +B. Ngọ | TỬ TỨC | 95 | TỬ VI(M) | Thiên phúc Hỷ thần Hóa quyền | Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Thai | Tháng 8 |
| -Đ. Mùi | PHU THÊ Thân | 105 | | Thiên y Quốc ấn Hồng loan | Thiên riêu Quả tú Trực phù Bênh phù | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 9 |
| +M. Thân | HUYNH ĐỆ | 115 | PHÁ QUÂN(H) | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+G. Thìn | TẬT ÁCH | 75 | THẤT SÁT(H) | Hữu bật Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thiên sứ Bạch hổ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Mộ | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Thân, 33 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/07/1992 âm - 27/08/1992 dương | Can Chi: | ngày Ất Hợi, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Thân | Sinh Giờ: | giờ Đinh Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:00 phút, ngày 21/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | MỆNH | 5 | | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiếu dương | Phá toái Thiên không Phục binh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 11 |
|
-Q. Mão | THIÊN DI | 65 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Thiên khôi Long đức Hóa lộc Thiên thọ | Thiên hình Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Tử | Tháng 5 |
| +C. Tuất | PHỤ MẪU | 15 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Tả phù Thiên quan Hóa khoa | Địa kiếp Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 12 |
|
+N. Dần | NÔ BỘC | 55 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên giải Thiên mã Phượng các Giải thần Ân quang Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Hóa kỵ Thiên thương TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 4 |
| -Q. Sửu | QUAN LỘC | 45 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Phong cáo Địa giải Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long | Tử phù Hỏa tinh Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Suy | Tháng 3 |
| +N. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THAM LANG(H) | Long trì Lực sĩ Thiên quý Bát tọa | Địa không Kình dương Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 2 |
| -T. Hợi | PHÚC ĐỨC | 25 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ | Lưu hà Cô thần Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 1 |
|