-Q. Tỵ | QUAN LỘC | 85 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Quốc ấn Thiên phúc Ân quang | Phá toái Bạch hổ Tướng quân Linh tinh TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 3 |
| +G. Ngọ | NÔ BỘC | 75 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa quyền | Địa kiếp Tiểu hao Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 4 |
| -Ấ. Mùi | THIÊN DI | 65 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên y Thanh long | Thiên riêu Quả tú Điếu khách | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 5 |
| +B. Thân | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Lực sĩ | Thiên sứ Đà la Trực phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+N. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN ĐỒNG(H) | Hữu bật Long đức Tấu thư | Địa không Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Dậu, 44 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/07/1981 âm - 27/08/1981 dương | Can Chi: | ngày Đinh Sửu, tháng Bính Thân, năm Tân Dậu | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:27 phút, ngày 19/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TÀI BẠCH | 45 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Phong cáo Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Thiên quý | Thiên khốc Thái tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 7 |
|
-T. Mão | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | | Văn xương | Thiên hình Lưu hà Thiên hư Tuế phá Phi liêm Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 1 |
| +M. Tuất | TỬ TỨC | 35 | CỰ MÔN(H) | Tả phù Thiếu dương Hóa lộc Thiên tài | Kình dương Thiên không Quan phủ Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Thai | Tháng 8 |
|
+C. Dần | PHỤ MẪU | 115 | | Thiên giải Đường phù Thiên việt Nguyệt đức Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tử phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 12 |
| -T. Sửu | MỆNH | 5 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thai phụ Địa giải Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Tam thai Bát tọa | Quan phù Bênh phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Tử | Tháng 11 |
| +C. Tý | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN LƯƠNG(V) | Văn tinh Thiên hỷ Thiếu âm Thiên thọ | Đại hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Mộ | Tháng 10 |
| -K. Hợi | PHU THÊ | 25 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Thiên mã Hóa khoa | Cô thần Tang môn Phục binh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 9 |
|