-K. Tỵ | TÀI BẠCH | 84 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Tả phù Văn tinh Thiên trù Hồng loan Long đức | Địa không Địa kiếp Tiểu hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 3 |
| +C. Ngọ | TỬ TỨC | 94 | | Ân quang Bát tọa | Bạch hổ Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 4 |
| -T. Mùi | PHU THÊ | 104 | | Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiên đức Phúc đức Tấu thư Thiên tài Thiên thọ | Quả tú Hỏa tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 5 |
| +N. Thân | HUYNH ĐỆ | 114 | | Phong cáo Địa giải Thiên mã Thiên quý Tam thai | Thiên khốc Điếu khách Phi liêm TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 6 |
|
+M. Thìn | TẬT ÁCH | 74 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Thanh long | Thiên sứ Thiên hư Tuế phá Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/02/1994 âm - 27/03/1994 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tý, tháng Đinh Mão, năm Giáp Tuất | Sinh Giờ: | giờ Bính Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con ngựa. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:32 phút, ngày 11/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | MỆNH Thân | 4 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Thiên giải Thiên phúc Hỷ thần Hóa lộc Hóa quyền | Lưu hà Trực phù Linh tinh TRIỆT TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 7 |
|
-Đ. Mão | THIÊN DI | 64 | THIÊN TƯỚNG(V) | Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ | Kình dương Tử phù Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Thai | Tháng 1 |
| +G. Tuất | PHỤ MẪU | 14 | | Văn khúc Quốc ấn Hoa cái | Thiên hình Thái tuế Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Suy | Tháng 8 |
|
+B. Dần | NÔ BỘC | 54 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên y Lộc tồn Long trì Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Quan phù Hóa kỵ Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 12 |
| -Đ. Sửu | QUAN LỘC | 44 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thiên khôi Thiếu âm Hóa khoa | Đà la Phá toái Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 11 |
| +B. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thai phụ Phượng các Giải thần | Tang môn Phục binh L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 10 |
| -Ấ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 24 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 9 |
|