Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý

-T. Tỵ

PHÚC ĐỨC

105

THIÊN CƠ(V)

Địa giải
Nguyệt đức


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 1

+N. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

95

TỬ VI(M)

Thiên giải
Thiên khôi
Thiên phúc
Thanh long


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 2

-Q. Mùi

QUAN LỘC

85


Long đức
Lực sĩ


Thiên hình
Đà la
Linh tinh
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 3

+G. Thân

NÔ BỘC

75

PHÁ QUÂN(H)

Lộc tồn
Bác sĩ


Địa kiếp
Lưu hà
Bạch hổ
Thiên thương

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 4

+C. Thìn

PHỤ MẪU

115

THẤT SÁT(H)

Quốc ấn
Hoa cái
Long trì


Quan phù
Tướng quân
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nữ (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 13/11/2020 âm - 26/12/2020 dương

Can Chi:

ngày Quý Mão, tháng Mậu Tý, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Tân Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:44 phút, ngày 28/04/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

THIÊN DI Thân

65


Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Thiên thọ


Kình dương
Quan phủ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 5

-K. Mão

MỆNH

5

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thai phụ
Hồng loan
Thiếu âm
Tấu thư
Hóa lộc
Thiên tài


L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Suy

Tháng 11

+B. Tuất

TẬT ÁCH

55

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Phượng các
Giải thần


Thiên sứ
Quả tú
Điếu khách
Phục binh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Thai

Tháng 6

+M. Dần

HUYNH ĐỆ

15

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Tả phù
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Hóa quyền
Thiên quý
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Cô thần
Tang môn
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Bệnh

Tháng 10

-K. Sửu

PHU THÊ

25

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Văn xương
Văn khúc
Đường phù
Thiếu dương
Hỷ thần


Thiên không
Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Tử

Tháng 9

+M. Tý

TỬ TỨC

35

THAM LANG(H)

Hữu bật
Ân quang
Bát tọa


Thái tuế
Bênh phù
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Mộ

Tháng 8

-Đ. Hợi

TÀI BẠCH

45

THÁI ÂM(M)

Phong cáo
Thiên y
Văn tinh
Thiên quan
Hóa khoa


Thiên riêu
Trực phù
Đại hao
Đẩu quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 7


[Mở bình giải]