Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất

-Đ. Tỵ

TỬ TỨC

93


Địa giải
Lộc tồn
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ
Bát tọa


Lưu hà
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 2

+M. Ngọ

PHU THÊ

103

THIÊN CƠ(Đ)

Văn xương
Phong cáo
Thiên giải
Thiên trù
Lực sĩ
Thiên tài


Kình dương
Bạch hổ
Hóa kỵ
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Tử

Tháng 3

-K. Mùi

HUYNH ĐỆ

113

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long


Địa không
Thiên hình
Quả tú

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Mộ

Tháng 4

+C. Thân

MỆNH

3


Văn khúc
Văn tinh
Thiên mã


Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 5

+B. Thìn

TÀI BẠCH Thân

83

THÁI DƯƠNG(V)


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Đẩu quân
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Suy

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/11/2018 âm - 26/12/2018 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Tý, năm Mậu Tuất

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Bình Địa Mộc (cây đồng bằng)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con vượn.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:20 phút, ngày 13/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHỤ MẪU

13

THIÊN PHỦ(M)

Tam thai


Trực phù
Tướng quân

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Thai

Tháng 6

-Ấ. Mão

TẬT ÁCH

73

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Nguyệt đức


Thiên sứ
Địa kiếp
Tử phù
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 12

+N. Tuất

PHÚC ĐỨC

23

THÁI ÂM(M)

Thai phụ
Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Hóa quyền


Thái tuế
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 7

+G. Dần

THIÊN DI

63

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Tả phù
Long trì
Thiên quý
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 11

-Ấ. Sửu

NÔ BỘC

53

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Quốc ấn
Thiên khôi
Thiếu âm


Phá toái
Bênh phù
Thiên thương
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 10

+G. Tý

QUAN LỘC

43

CỰ MÔN(V)

Hữu bật
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Hóa khoa
Ân quang


Tang môn
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 9

-Q. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

33

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Thiên y
Thiên hỷ
Thiếu dương
Hóa lộc


Thiên riêu
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm
Linh tinh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 8


[Mở bình giải]