Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Ngọ

-Đ. Tỵ

PHÚC ĐỨC

22

CỰ MÔN(H)

Địa giải
Lộc tồn
Bác sĩ


Lưu hà
Phá toái
Trực phù
Đẩu quân

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 5

+M. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

32

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên giải
Thiên trù
Lực sĩ


Kình dương
Thái tuế
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Thai

Tháng 6

-K. Mùi

QUAN LỘC

42

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Thiên việt
Thiếu dương
Thanh long


Thiên hình
Thiên không

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 7

+C. Thân

NÔ BỘC

52

THẤT SÁT(M)

Văn tinh
Thiên mã


Địa kiếp
Cô thần
Tang môn
Tiểu hao
Thiên thương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 8

+B. Thìn

PHỤ MẪU

12

THAM LANG(V)

Phượng các
Giải thần
Hóa lộc
Tam thai


Đà la
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Ngọ, 47 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 27/11/1978 âm - 26/12/1978 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Tuất, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:10 phút, ngày 28/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

THIÊN DI Thân

62

THIÊN ĐỒNG(H)

Hồng loan
Thiếu âm
Thiên tài


Tướng quân

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 9

-Ấ. Mão

MỆNH

2

THÁI ÂM(H)

Thai phụ
Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hóa quyền
Thiên thọ


Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Tử

Tháng 3

+N. Tuất

TẬT ÁCH

72

VŨ KHÚC(M)

Đường phù
Hoa cái
Long trì
Tấu thư
Bát tọa


Thiên sứ
Quan phù
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Quan đới

Tháng 10

+G. Dần

HUYNH ĐỆ

112

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Tả phù
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Bạch hổ
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 2

-Ấ. Sửu

PHU THÊ

102

THIÊN CƠ(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Quốc ấn
Thiên khôi
Long đức


Bênh phù
Hóa kỵ
TRIỆT
TUẦN
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Suy

Tháng 1

+G. Tý

TỬ TỨC

92

PHÁ QUÂN(M)

Hữu bật
Hỷ thần
Hóa khoa
Thiên quý


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TRIỆT
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 12

-Q. Hợi

TÀI BẠCH

82

THÁI DƯƠNG(H)

Phong cáo
Thiên y
Nguyệt đức


Thiên riêu
Kiếp sát
Tử phù
Phi liêm

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 11


[Mở bình giải]