-Ấ. Tỵ | PHU THÊ Thân | 22 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Địa giải Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ Tam thai | Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 5 |
| +B. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 12 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên giải Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ | Địa không Thiên không L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 6 |
| -Đ. Mùi | MỆNH | 2 | THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Ân quang Thiên quý | Thiên hình Kình dương Tang môn Quan phủ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 7 |
| +M. Thân | PHỤ MẪU | 112 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Thiếu âm Hóa lộc Hóa khoa | Cô thần Phục binh | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+G. Thìn | TỬ TỨC | 32 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên hỷ Thanh long Hóa quyền | Địa kiếp Lưu hà Quả tú Trực phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/11/1977 âm - 26/12/1977 dương | Can Chi: | ngày Đinh Tỵ, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Ất Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con cú. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:34 phút, ngày 13/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHÚC ĐỨC | 102 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Văn khúc Văn tinh Thiên việt Long trì Bát tọa | Phá toái Quan phù Đại hao | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 9 |
|
-Q. Mão | TÀI BẠCH | 42 | | | Điếu khách Tiểu hao Linh tinh TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Suy | Tháng 3 |
| +C. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 92 | CỰ MÔN(H) | Nguyệt đức Hồng loan Thiên thọ | Tử phù Bênh phù Hóa kỵ Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Thai | Tháng 10 |
|
+N. Dần | TẬT ÁCH | 52 | | Tả phù Quốc ấn Thiên quan Thiên đức Phúc đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Kiếp sát Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 2 |
| -Q. Sửu | THIÊN DI | 62 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hoa cái Tấu thư | Thiên khốc Bạch hổ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Tử | Tháng 1 |
| +N. Tý | NÔ BỘC | 72 | THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật Long đức Thiên tài | Phi liêm Đẩu quân Thiên thương TUẦN L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 12 |
| -T. Hợi | QUAN LỘC | 82 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Thiên y Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Thiên riêu Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 11 |
|