-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | THIÊN CƠ(V) | Thiên giải Nguyệt đức Thiên quý | Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 9 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 55 | TỬ VI(M) | Thai phụ Thiên khôi Thiên phúc Thanh long | Thiên sứ Thiên hình Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 10 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 45 | | Long đức Lực sĩ | Đà la TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 11 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 35 | PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 75 | THẤT SÁT(H) | Văn khúc Địa giải Quốc ấn Hoa cái Long trì | Quan phù Tướng quân Thiên thương Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nữ (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/10/2020 âm - 27/11/2020 dương | Can Chi: | ngày Giáp Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:14 phút, ngày 20/04/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 25 | | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Ân quang | Kình dương Quan phủ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 1 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 85 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Hồng loan Thiếu âm Tấu thư Hóa lộc | Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Suy | Tháng 7 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 15 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Văn xương Thiên y Phượng các Giải thần | Thiên riêu Quả tú Điếu khách Phục binh Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Thai | Tháng 2 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 95 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Phong cáo Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 6 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hữu bật Tả phù Đường phù Thiếu dương Hỷ thần Tam thai Bát tọa | Thiên không Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Tử | Tháng 5 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 115 | THAM LANG(H) | | Thái tuế Bênh phù L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 4 |
| -Đ. Hợi | MỆNH Thân | 5 | THÁI ÂM(M) | Văn tinh Thiên quan Hóa khoa Thiên tài Thiên thọ | Địa không Địa kiếp Trực phù Đại hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 3 |
|