Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất

-Q. Tỵ

NÔ BỘC

55

CỰ MÔN(H)

Lộc tồn
Thiên quan
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ


Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 6

+G. Ngọ

THIÊN DI Thân

65

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Lực sĩ


Kình dương
Bạch hổ
Hóa kỵ
Linh tinh
TUẦN
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Thai

Tháng 7

-Ấ. Mùi

TẬT ÁCH

75

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Thiên đức
Phúc đức
Thanh long


Thiên sứ
Lưu hà
Quả tú
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 8

+B. Thân

TÀI BẠCH

85

THẤT SÁT(M)

Thiên y
Văn tinh
Thiên mã


Địa kiếp
Thiên riêu
Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 9

+N. Thìn

QUAN LỘC

45

THAM LANG(V)

Ân quang
Thiên thọ


Thiên hình
Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Mộ

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 05/08/2006 âm - 26/09/2006 dương

Can Chi:

ngày Mậu Ngọ, tháng Đinh Dậu, năm Bính Tuất

Sinh Giờ:

giờ Tân Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con trâu.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

15:31 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TỬ TỨC

95

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên việt
Hóa lộc


Trực phù
Tướng quân

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 10

-T. Mão

ĐIỀN TRẠCH

35

THÁI ÂM(H)

Thai phụ
Hữu bật
Thiên giải
Đào hoa
Nguyệt đức
Tam thai


Tử phù
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Tử

Tháng 4

+M. Tuất

PHU THÊ

105

VŨ KHÚC(M)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Thiên quý
Thiên tài


Thái tuế
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 11

+C. Dần

PHÚC ĐỨC

25

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Địa giải
Long trì
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Quan phù
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Bệnh

Tháng 3

-T. Sửu

PHỤ MẪU

15

THIÊN CƠ(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Quốc ấn
Thiếu âm
Hóa quyền
Hóa khoa


Phá toái
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Suy

Tháng 2

+C. Tý

MỆNH

5

PHÁ QUÂN(M)

Thiên phúc
Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Tang môn
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 1

-K. Hợi

HUYNH ĐỆ

115

THÁI DƯƠNG(H)

Phong cáo
Tả phù
Thiên khôi
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bát tọa


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 12


[Mở bình giải]