-T. Tỵ | MỆNH | 4 | THIÊN LƯƠNG(H) | Hữu bật Thiên đức Phúc đức Thiên quý Thiên thọ | Kiếp sát Đại hao Đẩu quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 14 | THẤT SÁT(M) | Văn khúc Thiên y Thiên khôi Thiên phúc | Thiên riêu Điếu khách Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 24 | | Hồng loan | Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 5 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 34 | LIÊM TRINH(V) | Văn xương Thai phụ Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Thái tuế Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 114 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Quốc ấn Hoa cái | Bạch hổ Bênh phù Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 15/06/1980 âm - 26/07/1980 dương | Can Chi: | ngày Canh Tý, tháng Quý Mùi, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Mậu Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:35 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC Thân | 44 | | Tả phù Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Ân quang | Địa không Kình dương Phá toái Thiên không | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 7 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 104 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Long đức Hỷ thần Bát tọa | L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Thai | Tháng 1 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 54 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thanh long | Thiên khốc Tang môn Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Suy | Tháng 8 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 94 | THAM LANG(Đ) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 12 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 84 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên giải Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư Hóa lộc Hóa khoa Thiên tài | Địa kiếp Tử phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 11 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 74 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Địa giải Long trì Hóa quyền | Thiên sứ Quan phù Tướng quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Tử | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn tinh Thiên quan Thiếu âm Tam thai | Cô thần Tiểu hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 9 |
|