-K. Tỵ | QUAN LỘC | 42 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn xương Thiên y Văn tinh Thiên trù Thiếu âm | Thiên riêu Cô thần Tiểu hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 11 |
| +C. Ngọ | NÔ BỘC | 52 | THẤT SÁT(M) | Hữu bật Long trì | Địa không Quan phù Tướng quân Hỏa tinh Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Thai | Tháng 12 |
| -T. Mùi | THIÊN DI | 62 | | Phong cáo Đường phù Thiên việt Thiên quan Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Tử phù | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 1 |
| +N. Thân | TẬT ÁCH | 72 | LIÊM TRINH(V) | Tả phù Thiên mã Phượng các Giải thần Hóa lộc | Thiên sứ Thiên hư Tuế phá Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+M. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 32 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thanh long Thiên quý | Địa kiếp Thiên khốc Tang môn Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Dần, 51 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/05/1974 âm - 26/06/1974 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tuất, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần | Sinh Giờ: | giờ Đinh Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:58 phút, ngày 18/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | TÀI BẠCH | 82 | | Văn khúc Thiên phúc Long đức Hỷ thần | Lưu hà Phá toái TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-Đ. Mão | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Thiên tài | Kình dương Thiên không Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Tử | Tháng 9 |
| +G. Tuất | TỬ TỨC | 92 | PHÁ QUÂN(Đ) | Quốc ấn Hoa cái Hóa quyền Ân quang | Bạch hổ Bênh phù Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 4 |
|
+B. Dần | PHỤ MẪU | 12 | THAM LANG(Đ) | Lộc tồn Bác sĩ Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 8 |
| -Đ. Sửu | MỆNH | 2 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên khôi Hồng loan Thiên thọ | Thiên hình Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ Hóa kỵ TUẦN L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Suy | Tháng 7 |
| +B. Tý | HUYNH ĐỆ | 112 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên giải Hóa khoa Bát tọa | Điếu khách Phục binh TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 6 |
| -Ấ. Hợi | PHU THÊ Thân | 102 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thai phụ Địa giải Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Đại hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 5 |
|