Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Canh Dần

-T. Tỵ

NÔ BỘC

56

THIÊN PHỦ(Đ)

Thiếu âm
Ân quang


Cô thần
Đại hao
Hỏa tinh
Thiên thương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 10

+N. Ngọ

THIÊN DI

66

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Văn xương
Phong cáo
Tả phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Long trì
Hóa khoa
Tam thai


Quan phù
Phục binh
Hóa kỵ
TRIỆT
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 11

-Q. Mùi

TẬT ÁCH

76

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Nguyệt đức
Thiên hỷ
Hóa quyền


Thiên sứ
Địa không
Đà la
Tử phù
Quan phủ
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Suy

Tháng 12

+G. Thân

TÀI BẠCH Thân

86

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Văn khúc
Hữu bật
Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
Hóa lộc
Bát tọa


Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 1

+C. Thìn

QUAN LỘC

46


Quốc ấn


Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Đẩu quân
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Quan đới

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 13/03/2010 âm - 26/04/2010 dương

Can Chi:

ngày Bính Ngọ, tháng Canh Thìn, năm Canh Dần

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:57 phút, ngày 11/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

TỬ TỨC

96

THIÊN TƯỚNG(H)

Địa giải
Long đức
Lực sĩ
Thiên quý


Kình dương
Phá toái

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Tử

Tháng 2

-K. Mão

ĐIỀN TRẠCH

36

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên y
Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần


Địa kiếp
Thiên riêu
Thiên không
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 8

+B. Tuất

PHU THÊ

106

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thai phụ
Thiên giải
Hoa cái
Thanh long
Thiên thọ


Bạch hổ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Mộ

Tháng 3

+M. Dần

PHÚC ĐỨC

26


Thiên việt
Thiên trù
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 7

-K. Sửu

PHỤ MẪU

16


Đường phù
Hồng loan
Tấu thư


Quả tú
Trực phù
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 6

+M. Tý

MỆNH

6


Điếu khách
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Thai

Tháng 5

-Đ. Hợi

HUYNH ĐỆ

116

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Văn tinh
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức


Thiên hình
Kiếp sát
Tiểu hao
Linh tinh

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 4


[Mở bình giải]