-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | THIÊN CƠ(V) | Văn xương Thiếu âm | Cô thần Đại hao Đẩu quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 9 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 75 | TỬ VI(M) | Tả phù Thiên khôi Thiên phúc Long trì Tam thai | Thiên sứ Địa không Quan phù Phục binh Hỏa tinh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Thai | Tháng 10 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 85 | | Phong cáo Nguyệt đức Thiên hỷ | Đà la Tử phù Quan phủ TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 11 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 95 | PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Bát tọa | Lưu hà Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 55 | THẤT SÁT(H) | Quốc ấn Ân quang | Địa kiếp Thiên khốc Tang môn Bênh phù Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Mộ | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/03/2010 âm - 26/04/2010 dương | Can Chi: | ngày Bính Ngọ, tháng Canh Thìn, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Quý Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 5 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:06 phút, ngày 17/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ Thân | 105 | | Văn khúc Địa giải Long đức Lực sĩ | Kình dương Phá toái | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 1 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 45 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên y Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần Hóa lộc | Thiên riêu Thiên không L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Tử | Tháng 7 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 115 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên giải Hoa cái Thanh long Thiên quý | Bạch hổ Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 2 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 35 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên việt Thiên trù Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 6 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Đường phù Hồng loan Tấu thư Thiên tài | Quả tú Trực phù Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Suy | Tháng 5 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 15 | THAM LANG(H) | | Điếu khách Tướng quân L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 4 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | THÁI ÂM(M) | Thai phụ Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức Hóa khoa Thiên thọ | Thiên hình Kiếp sát Tiểu hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 3 |
|