-Đ. Tỵ | MỆNH | 5 | THIÊN PHỦ(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Tam thai | Điếu khách | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 11 |
| +M. Ngọ | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên quan Hóa khoa Thiên thọ | Trực phù Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 12 |
| -K. Mùi | PHÚC ĐỨC | 105 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Địa giải Hoa cái Tấu thư | Thái tuế Hóa kỵ Linh tinh | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 1 |
| +C. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 95 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Quốc ấn Hồng loan Thiếu dương Hóa quyền | Địa kiếp Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+B. Thìn | HUYNH ĐỆ | 15 | | Tả phù Thiên đức Phúc đức | Quả tú Bênh phù Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Mùi, 22 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/01/2003 âm - 26/02/2003 dương | Can Chi: | ngày Canh Ngọ, tháng Giáp Đần, năm Quý Mùi | Sinh Giờ: | giờ Ất Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con cọp. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:56 phút, ngày 22/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | QUAN LỘC | 85 | THIÊN TƯỚNG(H) | Bát tọa | Thiên hình Tang môn Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 3 |
|
-Ấ. Mão | PHU THÊ | 25 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Văn tinh Thiên khôi Phượng các Giải thần Hóa lộc | Bạch hổ Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Suy | Tháng 9 |
| +N. Tuất | NÔ BỘC | 75 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Hữu bật Thiên trù Thiếu âm Thanh long | Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Thai | Tháng 4 |
|
+G. Dần | TỬ TỨC | 35 | | Thiên hỷ Long đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Lưu hà Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 8 |
| -Ấ. Sửu | TÀI BẠCH | 45 | | Văn xương Văn khúc Thiên y Ân quang Thiên quý | Thiên riêu Kình dương Phá toái Thiên hư Tuế phá Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Tử | Tháng 7 |
| +G. Tý | TẬT ÁCH | 55 | | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Thiên tài | Thiên sứ Tử phù Hỏa tinh TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 6 |
| -Q. Hợi | THIÊN DI Thân | 65 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Phong cáo Long trì Lực sĩ | Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 5 |
|