Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý

-T. Tỵ

TÀI BẠCH

82

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Văn khúc
Nguyệt đức


Thiên hình
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Đại hao
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 11

+N. Ngọ

TỬ TỨC

92


Thiên khôi
Thiên phúc
Bát tọa


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Thai

Tháng 12

-Q. Mùi

PHU THÊ

102


Thai phụ
Long đức


Đà la
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 1

+G. Thân

HUYNH ĐỆ

112


Lộc tồn
Bác sĩ
Tam thai


Lưu hà
Bạch hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 2

+C. Thìn

TẬT ÁCH

72

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên giải
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Ân quang


Thiên sứ
Quan phù
Bênh phù
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 09/09/2020 âm - 25/10/2020 dương

Can Chi:

ngày Tân Sửu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

11:39 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

MỆNH

2

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Thiên y
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ
Thiên tài


Thiên riêu
Kình dương
Linh tinh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 3

-K. Mão

THIÊN DI

62

THIÊN TƯỚNG(V)

Phong cáo
Địa giải
Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần


Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Tử

Tháng 9

+B. Tuất

PHỤ MẪU

12


Phượng các
Giải thần
Thanh long
Thiên quý


Địa không
Quả tú
Điếu khách
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Quan đới

Tháng 4

+M. Dần

NÔ BỘC

52

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Hữu bật
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Hóa lộc
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
Thiên thương
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 8

-K. Sửu

QUAN LỘC

42

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Đường phù
Thiếu dương
Tấu thư
Hóa quyền


Thiên không
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Suy

Tháng 7

+M. Tý

ĐIỀN TRẠCH

32

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Tả phù
Hóa khoa


Địa kiếp
Thái tuế
Tướng quân
Hóa kỵ
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 6

-Đ. Hợi

PHÚC ĐỨC Thân

22

THIÊN PHỦ(Đ)

Văn tinh
Thiên quan
Thiên thọ


Trực phù
Tiểu hao

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 5


[Mở bình giải]