-T. Tỵ | THIÊN DI Thân | 65 | THÁI ÂM(H) | Nguyệt đức Hóa khoa Thiên thọ | Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 75 | THAM LANG(H) | Thiên khôi Thiên phúc Ân quang | Thiên sứ Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Thai | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiên y Long đức | Thiên riêu Đà la Quan phủ Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 95 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa quyền Thiên quý | Địa kiếp Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 55 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Hữu bật Quốc ấn Hoa cái Long trì Tam thai | Quan phù Bênh phù Thiên thương Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/07/2020 âm - 25/08/2020 dương | Can Chi: | ngày Canh Tý, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Ất Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:03 phút, ngày 30/04/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 105 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ Hóa lộc | Kình dương | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 45 | | Thai phụ Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần | Thiên hình Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 11 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 115 | THẤT SÁT(H) | Tả phù Phượng các Giải thần Thanh long Bát tọa | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 6 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 35 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên giải Thiên việt Thiên trù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 25 | | Văn xương Văn khúc Địa giải Đường phù Thiếu dương Tấu thư | Thiên không Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Suy | Tháng 9 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 15 | TỬ VI(Đ) | | Thái tuế Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | THIÊN CƠ(H) | Phong cáo Văn tinh Thiên quan Thiên tài | Trực phù Tiểu hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 7 |
|