-Đ. Tỵ | NÔ BỘC | 54 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Phá toái Trực phù Thiên thương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 2 |
| +M. Ngọ | THIÊN DI | 64 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên trù Lực sĩ Thiên tài | Kình dương Thái tuế L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 3 |
| -K. Mùi | TẬT ÁCH | 74 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên y Thiên việt Thiếu dương Thanh long Tam thai Bát tọa | Thiên sứ Địa kiếp Thiên riêu Thiên không Linh tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 4 |
| +C. Thân | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Văn tinh Thiên mã Hóa quyền | Cô thần Tang môn Tiểu hao Hóa kỵ Đẩu quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 5 |
|
+B. Thìn | QUAN LỘC Thân | 44 | THIÊN ĐỒNG(H) | Hữu bật Phượng các Giải thần Hóa khoa Thiên quý | Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Ngọ, 47 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/07/1978 âm - 25/08/1978 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mùi, tháng Canh Thân, năm Mậu Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:20 phút, ngày 12/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TỬ TỨC | 94 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Hồng loan Thiếu âm Hóa lộc | Tướng quân Hỏa tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 6 |
|
-Ấ. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 34 | | Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Địa không Thiên hình Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 12 |
| +N. Tuất | PHU THÊ | 104 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Tả phù Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư Ân quang Thiên thọ | Quan phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Suy | Tháng 7 |
|
+G. Dần | PHÚC ĐỨC | 24 | | Văn xương Thai phụ Thiên giải L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 11 |
| -Ấ. Sửu | PHỤ MẪU | 14 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Địa giải Quốc ấn Thiên khôi Long đức | Bênh phù TRIỆT TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Mộ | Tháng 10 |
| +G. Tý | MỆNH | 4 | THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Hỷ thần | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TRIỆT TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Tử | Tháng 9 |
| -Q. Hợi | HUYNH ĐỆ | 114 | THIÊN TƯỚNG(V) | Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Phi liêm | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 8 |
|