-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 105 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Hữu bật Hóa khoa | Phá toái Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 95 | | Văn xương Phong cáo Thiên y Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Thiên riêu Đại hao TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 85 | | | Địa không Quả tú Điếu khách Bênh phù TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 7 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 75 | | Văn khúc Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần Thiên thọ | Trực phù Đẩu quân Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên quan Long đức Hóa lộc Hóa quyền Tam thai | Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/06/2005 âm - 25/07/2005 dương | Can Chi: | ngày Canh Tuất, tháng Quý Mùi, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Canh Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 09:00 phút, ngày 17/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Tả phù | Thiên khốc Thái tuế Phi liêm | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 9 |
|
-K. Mão | MỆNH | 5 | THIÊN TƯỚNG(V) | Lộc tồn Bác sĩ | Địa kiếp Thiên hư Tuế phá L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 3 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 55 | | Thai phụ Thiếu dương Tấu thư Bát tọa | Thiên sứ Lưu hà Thiên không Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Thai | Tháng 10 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 15 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Nguyệt đức Lực sĩ Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Đà la Kiếp sát Tử phù Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 2 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 25 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thiên giải Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long | Quan phù L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Tử | Tháng 1 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 35 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Địa giải Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm Ân quang Thiên tài | Tiểu hao Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Mộ | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH Thân | 45 | THIÊN PHỦ(Đ) | Quốc ấn Thiên mã | Cô thần Tang môn Tướng quân Hỏa tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 11 |
|