Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Thìn Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu

-Q. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

93

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Hữu bật
Quốc ấn
Thiên phúc


Phá toái
Bạch hổ
Tướng quân
Hóa kỵ
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 4

+G. Ngọ

QUAN LỘC

83

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên y
Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Hóa quyền
Bát tọa


Địa không
Thiên riêu
Tiểu hao
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Suy

Tháng 5

-Ấ. Mùi

NÔ BỘC

73

THIÊN PHỦ(Đ)

Phong cáo
Thanh long


Quả tú
Điếu khách
Thiên thương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 6

+B. Thân

THIÊN DI

63

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Lực sĩ
Tam thai


Đà la
Trực phù

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 7

+N. Thìn

PHÚC ĐỨC

103

THIÊN ĐỒNG(H)

Long đức
Tấu thư


Địa kiếp
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Tử

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Dậu, 44 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 24/06/1981 âm - 25/07/1981 dương

Can Chi:

ngày Giáp Thìn, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con chó.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

5 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:48 phút, ngày 11/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TẬT ÁCH

53

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Văn khúc
Tả phù
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Hóa khoa
Thiên thọ


Thiên sứ
Thiên khốc
Thái tuế
Đẩu quân

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 8

-T. Mão

PHỤ MẪU

113


Ân quang


Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 2

+M. Tuất

TÀI BẠCH

43

CỰ MÔN(H)

Thiếu dương
Hóa lộc


Kình dương
Thiên không
Quan phủ
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 9

+C. Dần

MỆNH

3


Đường phù
Thiên việt
Nguyệt đức
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Kiếp sát
Tử phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 1

-T. Sửu

HUYNH ĐỆ

13

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thiên giải
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần


Quan phù
Bênh phù
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Thai

Tháng 12

+C. Tý

PHU THÊ Thân

23

THIÊN LƯƠNG(V)

Địa giải
Văn tinh
Thiên hỷ
Thiếu âm


Đại hao
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 11

-K. Hợi

TỬ TỨC

33

THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Thiên mã
Thiên quý
Thiên tài


Cô thần
Tang môn
Phục binh

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 10


[Mở bình giải]