-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiếu âm | Địa không Địa kiếp Cô thần Đại hao Đẩu quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 9 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 75 | CỰ MÔN(Đ) | Thiên khôi Thiên phúc Long trì Tam thai | Thiên sứ Quan phù Phục binh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Thai | Tháng 10 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Nguyệt đức Thiên hỷ | Đà la Tử phù Quan phủ Hỏa tinh TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 11 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 95 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Phong cáo Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Bát tọa | Lưu hà Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 55 | THÁI ÂM(H) | Văn xương Thiên y Quốc ấn Hóa khoa | Thiên riêu Thiên khốc Tang môn Bênh phù Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Mộ | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 12/04/2010 âm - 25/05/2010 dương | Can Chi: | ngày Ất Hợi, tháng Tân Tỵ, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:05 phút, ngày 12/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 105 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Long đức Lực sĩ Hóa quyền | Kình dương Phá toái Linh tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 1 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 45 | THIÊN PHỦ(V) | Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần | Thiên không L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Tử | Tháng 7 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 115 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc Địa giải Hoa cái Thanh long Hóa lộc | Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 2 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 35 | | Thiên việt Thiên trù Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 6 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 25 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Đường phù Hồng loan Tấu thư Thiên tài Thiên thọ | Quả tú Trực phù L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Suy | Tháng 5 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ Thiên quý | Thiên hình Điếu khách Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 4 |
| -Đ. Hợi | MỆNH Thân | 5 | | Thiên giải Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 3 |
|