-Q. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 93 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Phong cáo Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã Ân quang | Điếu khách Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 8 |
| +G. Ngọ | QUAN LỘC | 83 | | Thiên khôi Thiên trù Tam thai | Trực phù Tiểu hao Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Suy | Tháng 9 |
| -Ấ. Mùi | NÔ BỘC | 73 | | Văn xương Văn khúc Hữu bật Tả phù Hoa cái Thanh long Hóa khoa | Thái tuế Hóa kỵ Đẩu quân Thiên thương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 10 |
| +B. Thân | THIÊN DI Thân | 63 | | Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ Bát tọa | Địa không Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 11 |
|
+N. Thìn | PHÚC ĐỨC | 103 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên y Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Thiên riêu Quả tú Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Tử | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Mùi, 34 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 12/04/1991 âm - 25/05/1991 dương | Can Chi: | ngày Ất Mùi, tháng Quý Tỵ, năm Tân Mùi | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gấu. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:52 phút, ngày 20/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TẬT ÁCH | 53 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Thiên quý Thiên tài | Thiên sứ Tang môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 12 |
|
-T. Mão | PHỤ MẪU | 113 | THIÊN TƯỚNG(V) | Phượng các Giải thần Thiên thọ | Lưu hà Bạch hổ Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 6 |
| +M. Tuất | TÀI BẠCH | 43 | | Địa giải Thiếu âm | Kình dương Quan phủ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 1 |
|
+C. Dần | MỆNH | 3 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Đường phù Thiên việt Thiên hỷ Long đức Hỷ thần Hóa lộc Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 5 |
| -T. Sửu | HUYNH ĐỆ | 13 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | | Phá toái Thiên hư Tuế phá Bênh phù Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Thai | Tháng 4 |
| +C. Tý | PHU THÊ | 23 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Văn tinh Đào hoa Nguyệt đức | Thiên hình Tử phù Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 3 |
| -K. Hợi | TỬ TỨC | 33 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên giải Long trì | Thiên khốc Quan phù Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 2 |
|