Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Tý Tháng Ất Mão Năm Quý Hợi

-Đ. Tỵ

PHU THÊ

26

CỰ MÔN(H)

Tả phù
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Hóa quyền


Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 5

+M. Ngọ

HUYNH ĐỆ

16

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên quan
Long đức
Thiên tài


Phi liêm
Linh tinh
Đẩu quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Mộ

Tháng 6

-K. Mùi

MỆNH

6

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Hoa cái
Tấu thư


Địa kiếp
Thiên khốc
Bạch hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Tử

Tháng 7

+C. Thân

PHỤ MẪU

116

THẤT SÁT(M)

Địa giải
Quốc ấn
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Tướng quân

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 8

+B. Thìn

TỬ TỨC

36

THAM LANG(V)

Nguyệt đức
Hồng loan


Tử phù
Bênh phù
Hóa kỵ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Thai

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Quý Hợi, 42 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 11/02/1983 âm - 25/03/1983 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Tý, tháng Ất Mão, năm Quý Hợi

Sinh Giờ:

giờ Mậu Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Đại Hải Thủy (nước biển cả)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:20 phút, ngày 19/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHÚC ĐỨC

106

THIÊN ĐỒNG(H)

Hữu bật
Thiên giải


Phá toái
Điếu khách
Tiểu hao

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Suy

Tháng 9

-Ấ. Mão

TÀI BẠCH

46

THÁI ÂM(H)

Văn tinh
Thiên khôi
Long trì
Hóa khoa
Thiên quý
Tam thai


Địa không
Quan phù
Đại hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 3

+N. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

96

VŨ KHÚC(M)

Phong cáo
Thiên trù
Thiên hỷ
Thanh long
Thiên thọ


Thiên hình
Quả tú
Trực phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 10

+G. Dần

TẬT ÁCH

56

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Thai phụ
Thiên y
Thiếu âm
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Thiên riêu
Lưu hà
Cô thần
Phục binh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 2

-Ấ. Sửu

THIÊN DI

66

THIÊN CƠ(Đ)


Kình dương
Tang môn
Quan phủ
Hỏa tinh
TRIỆT
TUẦN
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 1

+G. Tý

NÔ BỘC

76

PHÁ QUÂN(M)

Văn khúc
Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ
Hóa lộc


Thiên không
Thiên thương
TRIỆT
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 12

-Q. Hợi

QUAN LỘC Thân

86

THÁI DƯƠNG(H)

Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Ân quang
Bát tọa


Đà la
Thái tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 11


[Mở bình giải]