Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân

-Q. Tỵ

QUAN LỘC

45

THIÊN CƠ(V)

Thiên giải
Lộc tồn
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Bác sĩ
Hóa quyền
Thiên thọ


Kiếp sát
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 11

+G. Ngọ

NÔ BỘC

55

TỬ VI(M)

Lực sĩ


Thiên hình
Kình dương
Điếu khách
Thiên thương
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Thai

Tháng 12

-Ấ. Mùi

THIÊN DI

65


Hồng loan
Thanh long


Lưu hà
Quả tú
Trực phù

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 1

+B. Thân

TẬT ÁCH

75

PHÁ QUÂN(H)

Văn tinh


Thiên sứ
Thái tuế
Tiểu hao

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 2

+N. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

35

THẤT SÁT(H)

Thai phụ
Địa giải
Hoa cái


Đà la
Bạch hổ
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Mộ

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 25/10/2016 âm - 24/11/2016 dương

Can Chi:

ngày Canh Tuất, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Thân

Sinh Giờ:

giờ Bính Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

03:28 phút, ngày 12/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TÀI BẠCH Thân

85


Thiên việt
Đào hoa
Thiếu dương
Thiên tài


Địa kiếp
Phá toái
Thiên không
Tướng quân
Đẩu quân

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 3

-T. Mão

PHÚC ĐỨC

25

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Long đức
Thiên quý


Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Tử

Tháng 9

+M. Tuất

TỬ TỨC

95

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên y
Đường phù
Tấu thư


Thiên riêu
Thiên khốc
Tang môn
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Quan đới

Tháng 4

+C. Dần

PHỤ MẪU

15

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Văn khúc
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Bệnh

Tháng 8

-T. Sửu

MỆNH

5

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Hữu bật
Tả phù
Quốc ấn
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Hóa lộc
Tam thai
Bát tọa


Địa không
Tử phù
Bênh phù
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Suy

Tháng 7

+C. Tý

HUYNH ĐỆ

115

THAM LANG(H)

Văn xương
Phong cáo
Thiên phúc
Thiên trù
Long trì
Hỷ thần
Hóa khoa


Quan phù
Hỏa tinh
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 6

-K. Hợi

PHU THÊ

105

THÁI ÂM(M)

Thiên khôi
Thiếu âm
Ân quang


Cô thần
Phi liêm

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 5


[Mở bình giải]