Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ

-Đ. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

32

THIÊN PHỦ(Đ)

Văn xương
Hữu bật
Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa khoa


Lưu hà
Phá toái
Trực phù

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 4

+M. Ngọ

QUAN LỘC

42

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên y
Thiên trù
Lực sĩ
Hóa quyền
Thiên thọ


Địa không
Thiên riêu
Kình dương
Thái tuế
Hỏa tinh
Đẩu quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Thai

Tháng 5

-K. Mùi

NÔ BỘC

52

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Phong cáo
Thiên việt
Thiếu dương
Thanh long
Hóa lộc


Thiên không
Thiên thương

Tự Hóa lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 6

+C. Thân

THIÊN DI

62

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Văn tinh
Thiên mã
Thiên tài


Cô thần
Tang môn
Tiểu hao

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 7

+B. Thìn

PHÚC ĐỨC

22


Phượng các
Giải thần
Tam thai


Địa kiếp
Đà la
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Ngọ, 47 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/06/1978 âm - 24/07/1978 dương

Can Chi:

ngày Đinh Hợi, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Ất Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

6 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:51 phút, ngày 11/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

TẬT ÁCH

72

THIÊN TƯỚNG(H)

Văn khúc
Tả phù
Hồng loan
Thiếu âm


Thiên sứ
Tướng quân

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 8

-Ấ. Mão

PHỤ MẪU

12

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Thiên quý


Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Tử

Tháng 2

+N. Tuất

TÀI BẠCH

82

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Đường phù
Hoa cái
Long trì
Tấu thư
Bát tọa


Quan phù
Hóa kỵ
Linh tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Quan đới

Tháng 9

+G. Dần

MỆNH

2


L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Bạch hổ
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 1

-Ấ. Sửu

HUYNH ĐỆ

112


Thiên giải
Quốc ấn
Thiên khôi
Long đức


Bênh phù
TRIỆT
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Suy

Tháng 12

+G. Tý

PHU THÊ Thân

102


Địa giải
Hỷ thần


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TRIỆT
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 11

-Q. Hợi

TỬ TỨC

92

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Thai phụ
Nguyệt đức
Ân quang


Kiếp sát
Tử phù
Phi liêm

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 10


[Mở bình giải]