-Q. Tỵ | MỆNH Thân | 2 | THÁI ÂM(H) | Quốc ấn Thiên phúc | Phá toái Bạch hổ Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 7 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 112 | THAM LANG(H) | Thai phụ Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Ân quang | Tiểu hao Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 8 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 102 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hữu bật Tả phù Thanh long Hóa lộc | Quả tú Điếu khách | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 9 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 92 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Lực sĩ Thiên quý | Đà la Trực phù | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 12 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Văn khúc Thiên y Long đức Tấu thư Hóa khoa Tam thai | Thiên riêu Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Dậu, 44 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/04/1981 âm - 25/05/1981 dương | Can Chi: | ngày Quý Mão, tháng Quý Tỵ, năm Tân Dậu | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:27 phút, ngày 11/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC | 82 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Hóa quyền | Thiên khốc Thái tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 11 |
|
-T. Mão | PHU THÊ | 22 | | | Lưu hà Thiên hư Tuế phá Phi liêm Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 5 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 72 | THẤT SÁT(H) | Văn xương Địa giải Thiếu dương Bát tọa | Kình dương Thiên không Quan phủ Hóa kỵ Linh tinh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Thai | Tháng 12 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 32 | PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Đường phù Thiên việt Nguyệt đức Hỷ thần Thiên tài Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tử phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 4 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH | 42 | | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Quan phù Bênh phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Tử | Tháng 3 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 52 | TỬ VI(Đ) | Văn tinh Thiên hỷ Thiếu âm | Thiên sứ Thiên hình Đại hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Mộ | Tháng 2 |
| -K. Hợi | THIÊN DI | 62 | THIÊN CƠ(H) | Thiên giải Thiên mã | Địa không Địa kiếp Cô thần Tang môn Phục binh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 1 |
|