Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Dậu

-Q. Tỵ

HUYNH ĐỆ

14

THIÊN LƯƠNG(H)

Thai phụ
Quốc ấn
Thiên phúc


Phá toái
Bạch hổ
Tướng quân
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 8

+G. Ngọ

MỆNH

4

THẤT SÁT(M)

Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Ân quang


Tiểu hao
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 9

-Ấ. Mùi

PHỤ MẪU

114


Hữu bật
Tả phù
Thanh long


Quả tú
Điếu khách

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Thai

Tháng 10

+B. Thân

PHÚC ĐỨC

104

LIÊM TRINH(V)

Lực sĩ
Thiên quý


Đà la
Trực phù

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 11

+N. Thìn

PHU THÊ Thân

24

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên y
Long đức
Tấu thư


Thiên riêu
Hỏa tinh
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Dậu, 44 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/04/1981 âm - 24/05/1981 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Dần, tháng Quý Tỵ, năm Tân Dậu

Sinh Giờ:

giờ Tân Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con chó.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

07:57 phút, ngày 30/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

94


Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ


Thiên khốc
Thái tuế
Linh tinh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Mộ

Tháng 12

-T. Mão

TỬ TỨC

34

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Văn khúc
Hóa lộc
Hóa khoa
Tam thai
Thiên tài


Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 6

+M. Tuất

QUAN LỘC

84

PHÁ QUÂN(Đ)

Địa giải
Thiếu dương


Địa kiếp
Kình dương
Thiên không
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Tử

Tháng 1

+C. Dần

TÀI BẠCH

44

THAM LANG(Đ)

Đường phù
Thiên việt
Nguyệt đức
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Tử phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 5

-T. Sửu

TẬT ÁCH

54

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Phong cáo
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Hóa quyền
Thiên thọ


Thiên sứ
Quan phù
Bênh phù
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 4

+C. Tý

THIÊN DI

64

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Văn tinh
Thiên hỷ
Thiếu âm


Địa không
Thiên hình
Đại hao
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Suy

Tháng 3

-K. Hợi

NÔ BỘC

74

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Văn xương
Thiên giải
Thiên mã
Bát tọa


Cô thần
Tang môn
Phục binh
Hóa kỵ
Thiên thương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 2


[Mở bình giải]