-Q. Tỵ | NÔ BỘC | 55 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thai phụ Thiên giải Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ Thiên quý | Kiếp sát Thiên thương TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 10 |
| +G. Ngọ | THIÊN DI | 65 | | Lực sĩ Thiên thọ | Thiên hình Kình dương Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Thai | Tháng 11 |
| -Ấ. Mùi | TẬT ÁCH | 75 | | Hồng loan Thanh long | Thiên sứ Lưu hà Quả tú Trực phù | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 12 |
| +B. Thân | TÀI BẠCH | 85 | | Văn tinh Thiên tài | Thái tuế Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+N. Thìn | QUAN LỘC | 45 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Hoa cái Hóa quyền | Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Mộ | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/10/2016 âm - 23/11/2016 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Dậu, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Ất Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:07 phút, ngày 13/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TỬ TỨC | 95 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên việt Đào hoa Thiếu dương Ân quang | Phá toái Thiên không Tướng quân Hóa kỵ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 2 |
|
-T. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Long đức | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Tử | Tháng 8 |
| +M. Tuất | PHU THÊ Thân | 105 | | Thiên y Đường phù Tấu thư | Địa kiếp Thiên riêu Thiên khốc Tang môn Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 3 |
|
+C. Dần | PHÚC ĐỨC | 25 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên mã Phượng các Giải thần Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 7 |
| -T. Sửu | PHỤ MẪU | 15 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Phong cáo Hữu bật Tả phù Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ | Tử phù Bênh phù Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Suy | Tháng 6 |
| +C. Tý | MỆNH | 5 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần Hóa lộc Tam thai | Địa không Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 5 |
| -K. Hợi | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn xương Thiên khôi Thiếu âm Hóa khoa | Cô thần Phi liêm Linh tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 4 |
|