-Đ. Tỵ | NÔ BỘC | 54 | THIÊN CƠ(V) | Thai phụ Thiên giải Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Phá toái Trực phù Hóa kỵ Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 2 |
| +M. Ngọ | THIÊN DI | 64 | TỬ VI(M) | Thiên trù Lực sĩ Thiên quý Thiên tài | Thiên hình Kình dương Thái tuế L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 3 |
| -K. Mùi | TẬT ÁCH | 74 | | Thiên việt Thiếu dương Thanh long | Thiên sứ Thiên không | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 4 |
| +C. Thân | TÀI BẠCH | 84 | PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên mã Ân quang | Cô thần Tang môn Tiểu hao Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 5 |
|
+B. Thìn | QUAN LỘC | 44 | THẤT SÁT(H) | Địa giải Phượng các Giải thần Thiên thọ | Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Ngọ, 47 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/10/1978 âm - 23/11/1978 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Ất Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:23 phút, ngày 18/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TỬ TỨC | 94 | | Hồng loan Thiếu âm | Tướng quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 6 |
|
-Ấ. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Bát tọa | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 12 |
| +N. Tuất | PHU THÊ Thân | 104 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên y Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư | Địa kiếp Thiên riêu Quan phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Suy | Tháng 7 |
|
+G. Dần | PHÚC ĐỨC | 24 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 11 |
| -Ấ. Sửu | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Phong cáo Hữu bật Tả phù Quốc ấn Thiên khôi Long đức Hóa khoa | Bênh phù TRIỆT TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Mộ | Tháng 10 |
| +G. Tý | MỆNH | 4 | THAM LANG(H) | Hỷ thần Hóa lộc | Địa không Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh TRIỆT TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Tử | Tháng 9 |
| -Q. Hợi | HUYNH ĐỆ | 114 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Nguyệt đức Hóa quyền Tam thai | Kiếp sát Tử phù Phi liêm | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 8 |
|