-Ấ. Tỵ | PHỤ MẪU | 116 | THÁI ÂM(H) | Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ Hóa lộc Thiên thọ | Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 2 |
| +B. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 106 | THAM LANG(H) | Văn xương Phong cáo Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Tam thai | Thiên không L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 3 |
| -Đ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiên y Hóa quyền | Địa không Thiên riêu Kình dương Tang môn Quan phủ Hóa kỵ | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 4 |
| +M. Thân | QUAN LỘC | 86 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn khúc Thiếu âm Bát tọa | Cô thần Phục binh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 5 |
|
+G. Thìn | MỆNH | 6 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Hữu bật Thiên hỷ Thanh long | Lưu hà Quả tú Trực phù Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Thai | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 09/07/1977 âm - 23/08/1977 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tý, tháng Mậu Thân, năm Đinh Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con cú. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:33 phút, ngày 11/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | NÔ BỘC | 76 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Văn tinh Thiên việt Long trì Thiên tài | Phá toái Quan phù Đại hao Thiên thương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Suy | Tháng 6 |
|
-Q. Mão | HUYNH ĐỆ | 16 | | | Địa kiếp Thiên hình Điếu khách Tiểu hao Đẩu quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 12 |
| +C. Tuất | THIÊN DI | 66 | THẤT SÁT(H) | Thai phụ Tả phù Nguyệt đức Hồng loan | Tử phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 7 |
|
+N. Dần | PHU THÊ | 26 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên giải Quốc ấn Thiên quan Thiên đức Phúc đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tướng quân Linh tinh TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 11 |
| -Q. Sửu | TỬ TỨC | 36 | | Địa giải Hoa cái Tấu thư Ân quang Thiên quý | Thiên khốc Bạch hổ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 10 |
| +N. Tý | TÀI BẠCH Thân | 46 | TỬ VI(Đ) | Long đức | Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 9 |
| -T. Hợi | TẬT ÁCH | 56 | THIÊN CƠ(H) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Hóa khoa | Thiên sứ Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 8 |
|