-Q. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 14 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thai phụ Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã | Phá toái Cô thần Tang môn Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 8 |
| +G. Ngọ | MỆNH | 4 | THẤT SÁT(M) | Thiên khôi Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm Ân quang | Tiểu hao TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 9 |
| -Ấ. Mùi | PHỤ MẪU | 114 | | Hữu bật Tả phù Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long Thiên thọ | Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Thai | Tháng 10 |
| +B. Thân | PHÚC ĐỨC | 104 | LIÊM TRINH(V) | Nguyệt đức Lực sĩ Thiên quý | Đà la Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 11 |
|
+N. Thìn | PHU THÊ Thân | 24 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y Thiếu dương Tấu thư | Thiên riêu Thiên không Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/04/2011 âm - 23/05/2011 dương | Can Chi: | ngày Mậu Dần, tháng Quý Tỵ, năm Tân Mão | Sinh Giờ: | giờ Quý Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 10:52 phút, ngày 18/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 94 | | Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Thiên tài | Thiên hư Tuế phá Linh tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 12 |
|
-T. Mão | TỬ TỨC | 34 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn khúc Hóa lộc Hóa khoa Tam thai | Lưu hà Thiên khốc Thái tuế Phi liêm L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 6 |
| +M. Tuất | QUAN LỘC | 84 | PHÁ QUÂN(Đ) | Địa giải Long đức | Địa kiếp Kình dương Quan phủ Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Tử | Tháng 1 |
|
+C. Dần | TÀI BẠCH | 44 | THAM LANG(Đ) | Đường phù Thiên việt Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Trực phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 5 |
| -T. Sửu | TẬT ÁCH | 54 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Phong cáo Hóa quyền | Thiên sứ Quả tú Điếu khách Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 4 |
| +C. Tý | THIÊN DI | 64 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Địa không Thiên hình Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Suy | Tháng 3 |
| -K. Hợi | NÔ BỘC | 74 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn xương Thiên giải Bát tọa | Bạch hổ Phục binh Hóa kỵ Đẩu quân Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 2 |
|