-Q. Tỵ | PHU THÊ | 24 | THIÊN LƯƠNG(H) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã | Phá toái Cô thần Tang môn Tướng quân Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 9 |
| +G. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 14 | THẤT SÁT(M) | Thiên khôi Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm | Địa kiếp Tiểu hao TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 10 |
| -Ấ. Mùi | MỆNH | 4 | | Địa giải Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long | Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Thai | Tháng 11 |
| +B. Thân | PHỤ MẪU | 114 | LIÊM TRINH(V) | Thiên giải Nguyệt đức Lực sĩ | Đà la Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 12 |
|
+N. Thìn | TỬ TỨC | 34 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Thiếu dương Tấu thư Thiên quý | Địa không Thiên không Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/01/2011 âm - 23/02/2011 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Dậu, tháng Canh Đần, năm Tân Mão | Sinh Giờ: | giờ Tân Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:18 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHÚC ĐỨC Thân | 104 | | Phong cáo Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ | Thiên hình Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 1 |
|
-T. Mão | TÀI BẠCH | 44 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn xương Hóa lộc | Lưu hà Thiên khốc Thái tuế Phi liêm Hóa kỵ L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 7 |
| +M. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 94 | PHÁ QUÂN(Đ) | Hữu bật Long đức Ân quang Thiên tài | Kình dương Quan phủ Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Tử | Tháng 2 |
|
+C. Dần | TẬT ÁCH | 54 | THAM LANG(Đ) | Đường phù Thiên việt Hỷ thần Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Trực phù Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 6 |
| -T. Sửu | THIÊN DI | 64 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thai phụ Thiên y Hóa quyền | Thiên riêu Quả tú Điếu khách Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 5 |
| +C. Tý | NÔ BỘC | 74 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Tam thai Thiên thọ | Đại hao Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Suy | Tháng 4 |
| -K. Hợi | QUAN LỘC | 84 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn khúc Hóa khoa | Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 3 |
|