Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần

-T. Tỵ

MỆNH

4

THIÊN CƠ(V)

Thiếu âm


Cô thần
Đại hao

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 3

+N. Ngọ

PHỤ MẪU

14

TỬ VI(M)

Địa giải
Thiên khôi
Thiên phúc
Long trì
Thiên quý


Quan phù
Phục binh
TRIỆT
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 4

-Q. Mùi

PHÚC ĐỨC

24


Thiên giải
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thiên tài


Địa kiếp
Đà la
Tử phù
Quan phủ
Linh tinh
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 5

+G. Thân

ĐIỀN TRẠCH

34

PHÁ QUÂN(H)

Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
Ân quang


Thiên hình
Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 6

+C. Thìn

HUYNH ĐỆ

114

THẤT SÁT(H)

Quốc ấn
Bát tọa


Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/12/2010 âm - 23/01/2011 dương

Can Chi:

ngày Mậu Dần, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Dần

Sinh Giờ:

giờ Canh Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

06:30 phút, ngày 14/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

QUAN LỘC Thân

44


Long đức
Lực sĩ


Kình dương
Phá toái
Hỏa tinh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 7

-K. Mão

PHU THÊ

104

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Tả phù
Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần
Hóa lộc


Địa không
Thiên không
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Thai

Tháng 1

+B. Tuất

NÔ BỘC

54

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Phong cáo
Hoa cái
Thanh long
Tam thai


Bạch hổ
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Suy

Tháng 8

+M. Dần

TỬ TỨC

94

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Văn xương
Thai phụ
Thiên việt
Thiên trù
Hóa quyền
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 12

-K. Sửu

TÀI BẠCH

84

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Đường phù
Hồng loan
Tấu thư


Quả tú
Trực phù
Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Mộ

Tháng 11

+M. Tý

TẬT ÁCH

74

THAM LANG(H)

Văn khúc
Thiên y


Thiên sứ
Thiên riêu
Điếu khách
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Tử

Tháng 10

-Đ. Hợi

THIÊN DI

64

THÁI ÂM(M)

Hữu bật
Văn tinh
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Hóa khoa
Thiên thọ


Kiếp sát
Tiểu hao
Đẩu quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 9


[Mở bình giải]