Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ

-Ấ. Tỵ

MỆNH

6

CỰ MÔN(H)

Thiên việt
Thiên quý


Phá toái
Trực phù
Phi liêm

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 7

+B. Ngọ

PHỤ MẪU

16

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Địa giải
Thiên phúc
Hỷ thần


Thái tuế
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 8

-Đ. Mùi

PHÚC ĐỨC

26

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Thiên giải
Quốc ấn
Thiếu dương
Hóa lộc


Địa kiếp
Thiên không
Bênh phù
Linh tinh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Suy

Tháng 9

+M. Thân

ĐIỀN TRẠCH

36

THẤT SÁT(M)

Thiên mã


Thiên hình
Cô thần
Tang môn
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Bệnh

Tháng 10

+G. Thìn

HUYNH ĐỆ

116

THAM LANG(V)

Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư


Quả tú
Điếu khách
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/12/2002 âm - 23/01/2003 dương

Can Chi:

ngày Bính Thân, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Bính Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

16:37 phút, ngày 18/05/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

QUAN LỘC Thân

46

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Thiếu âm
Ân quang


Phục binh
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Tử

Tháng 11

-Q. Mão

PHU THÊ

106

THÁI ÂM(H)

Tả phù
Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Bát tọa
Thiên thọ


Địa không
Tướng quân
Đẩu quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 5

+C. Tuất

NÔ BỘC

56

VŨ KHÚC(M)

Phong cáo
Thiên quan
Hoa cái
Long trì


Đà la
Quan phù
Quan phủ
Hóa kỵ
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Mộ

Tháng 12

+N. Dần

TỬ TỨC

96

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Thai phụ
Hóa quyền
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Tiểu hao
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Trường sinh

Tháng 4

-Q. Sửu

TÀI BẠCH

86

THIÊN CƠ(Đ)

Long đức
Thanh long


L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 3

+N. Tý

TẬT ÁCH

76

PHÁ QUÂN(M)

Văn khúc
Thiên y
Lực sĩ


Thiên sứ
Thiên riêu
Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Thai

Tháng 2

-T. Hợi

THIÊN DI

66

THÁI DƯƠNG(H)

Hữu bật
Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ
Tam thai
Thiên tài


Lưu hà
Kiếp sát
Tử phù

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 1


[Mở bình giải]