-Ấ. Tỵ | PHỤ MẪU | 116 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Địa giải Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ | Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 2 |
| +B. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 106 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên giải Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ | Thiên không Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 3 |
| -Đ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 96 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | | Địa kiếp Thiên hình Kình dương Tang môn Quan phủ Hỏa tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 4 |
| +M. Thân | QUAN LỘC Thân | 86 | | Thiếu âm | Cô thần Phục binh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 5 |
|
+G. Thìn | MỆNH | 6 | CỰ MÔN(H) | Thiên hỷ Thanh long | Lưu hà Quả tú Trực phù Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Thai | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 12/11/1977 âm - 22/12/1977 dương | Can Chi: | ngày Quý Sửu, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Canh Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con cú. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:43 phút, ngày 19/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | NÔ BỘC | 76 | | Văn tinh Thiên việt Long trì Thiên tài | Phá toái Quan phù Đại hao Thiên thương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Suy | Tháng 6 |
|
-Q. Mão | HUYNH ĐỆ | 16 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | | Địa không Điếu khách Tiểu hao Đẩu quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 12 |
| +C. Tuất | THIÊN DI | 66 | THIÊN ĐỒNG(H) | Phong cáo Nguyệt đức Hồng loan Hóa quyền | Tử phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 7 |
|
+N. Dần | PHU THÊ | 26 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Văn xương Thai phụ Tả phù Quốc ấn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Hóa lộc Hóa khoa Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 11 |
| -Q. Sửu | TỬ TỨC | 36 | THIÊN PHỦ(M) | Hoa cái Tấu thư Tam thai Bát tọa Thiên thọ | Thiên khốc Bạch hổ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 10 |
| +N. Tý | TÀI BẠCH | 46 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc Hữu bật Long đức Ân quang | Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 9 |
| -T. Hợi | TẬT ÁCH | 56 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên y Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Thiên sứ Thiên riêu Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 8 |
|