-Q. Tỵ | THIÊN DI | 63 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ Bát tọa Thiên thọ | Thiên hình Kiếp sát TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 9 |
| +G. Ngọ | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Lực sĩ Hóa lộc | Thiên sứ Kình dương Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Tử | Tháng 10 |
| -Ấ. Mùi | TÀI BẠCH | 83 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hồng loan Thanh long Ân quang Thiên quý Thiên tài | Lưu hà Quả tú Trực phù | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 11 |
| +B. Thân | TỬ TỨC | 93 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Văn tinh | Thái tuế Tiểu hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 12 |
|
+N. Thìn | NÔ BỘC | 53 | | Thiên giải Hoa cái | Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên thương Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Suy | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/09/2016 âm - 22/10/2016 dương | Can Chi: | ngày Đinh Sửu, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Tân Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:10 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHU THÊ Thân | 103 | THIÊN TƯỚNG(H) | Thiên y Thiên việt Đào hoa Thiếu dương Tam thai | Thiên riêu Phá toái Thiên không Tướng quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Thai | Tháng 1 |
|
-T. Mão | QUAN LỘC | 43 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Địa giải Long đức | Phục binh Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 7 |
| +M. Tuất | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Đường phù Tấu thư Hóa quyền | Địa kiếp Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 2 |
|
+C. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 33 | | Hữu bật Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 6 |
| -T. Sửu | PHÚC ĐỨC | 23 | | Phong cáo Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ | Tử phù Bênh phù Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 5 |
| +C. Tý | PHỤ MẪU | 13 | | Tả phù Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần | Địa không Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 4 |
| -K. Hợi | MỆNH | 3 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Văn xương Thiên khôi Thiếu âm Hóa khoa | Cô thần Phi liêm Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 3 |
|