Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ

-Đ. Tỵ

PHÚC ĐỨC Thân

22

THIÊN PHỦ(Đ)

Lộc tồn
Bác sĩ


Thiên hình
Lưu hà
Phá toái
Trực phù
Đẩu quân

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 5

+M. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

32

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên trù
Lực sĩ
Hóa quyền
Bát tọa


Địa kiếp
Kình dương
Thái tuế
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Thai

Tháng 6

-K. Mùi

QUAN LỘC

42

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Thiên việt
Thiếu dương
Thanh long
Hóa lộc


Thiên không

Tự Hóa lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 7

+C. Thân

NÔ BỘC

52

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Văn tinh
Thiên mã
Tam thai


Cô thần
Tang môn
Tiểu hao
Hỏa tinh
Linh tinh
Thiên thương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 8

+B. Thìn

PHỤ MẪU

12


Thiên giải
Phượng các
Giải thần
Thiên quý


Địa không
Đà la
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Ngọ, 47 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/09/1978 âm - 22/10/1978 dương

Can Chi:

ngày Đinh Tỵ, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Đinh Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

5 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

11:22 phút, ngày 21/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

THIÊN DI

62

THIÊN TƯỚNG(H)

Phong cáo
Thiên y
Hồng loan
Thiếu âm
Thiên tài


Thiên riêu
Tướng quân

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 9

-Ấ. Mão

MỆNH

2

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Địa giải
Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Tử

Tháng 3

+N. Tuất

TẬT ÁCH

72

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Đường phù
Hoa cái
Long trì
Tấu thư
Ân quang


Thiên sứ
Quan phù
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Quan đới

Tháng 10

+G. Dần

HUYNH ĐỆ

112


Hữu bật
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 2

-Ấ. Sửu

PHU THÊ

102


Thai phụ
Quốc ấn
Thiên khôi
Long đức


Bênh phù
TRIỆT
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Suy

Tháng 1

+G. Tý

TỬ TỨC

92


Tả phù
Hỷ thần


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TRIỆT
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 12

-Q. Hợi

TÀI BẠCH

82

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Văn khúc
Nguyệt đức
Thiên thọ


Kiếp sát
Tử phù
Phi liêm

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 11


[Mở bình giải]