Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Hợi Tháng Mậu Thân Năm Đinh Tỵ

-Ấ. Tỵ

QUAN LỘC

83

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Thiên quý
Tam thai


Đà la
Thái tuế
Linh tinh

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Bệnh

Tháng 11

+B. Ngọ

NÔ BỘC

73

THIÊN LƯƠNG(M)

Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ
Thiên tài


Địa kiếp
Thiên không
Đẩu quân
Thiên thương
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Suy

Tháng 12

-Đ. Mùi

THIÊN DI

63

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thiên y


Thiên riêu
Kình dương
Tang môn
Quan phủ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 1

+M. Thân

TẬT ÁCH

53


Thiếu âm
Thiên thọ


Thiên sứ
Cô thần
Phục binh
Hỏa tinh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 2

+G. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

93

CỰ MÔN(H)

Hữu bật
Thiên hỷ
Thanh long


Địa không
Lưu hà
Quả tú
Trực phù
Hóa kỵ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Tử

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 08/07/1977 âm - 22/08/1977 dương

Can Chi:

ngày Tân Hợi, tháng Mậu Thân, năm Đinh Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Ất Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Thổ (đất giữa cát)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con cú.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

12:09 phút, ngày 13/05/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TÀI BẠCH

43


Phong cáo
Văn tinh
Thiên việt
Long trì
Ân quang
Bát tọa


Phá toái
Quan phù
Đại hao

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 3

-Q. Mão

PHÚC ĐỨC Thân

103

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Văn xương


Thiên hình
Điếu khách
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Mộ

Tháng 9

+C. Tuất

TỬ TỨC

33

THIÊN ĐỒNG(H)

Tả phù
Nguyệt đức
Hồng loan
Hóa quyền


Tử phù
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 4

+N. Dần

PHỤ MẪU

113

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên giải
Quốc ấn
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Hóa lộc
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 8

-Q. Sửu

MỆNH

3

THIÊN PHỦ(M)

Thai phụ
Địa giải
Hoa cái
Tấu thư


Thiên khốc
Bạch hổ
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Thai

Tháng 7

+N. Tý

HUYNH ĐỆ

13

THÁI DƯƠNG(H)

Long đức


Phi liêm
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 6

-T. Hợi

PHU THÊ

23

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần


Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 5


[Mở bình giải]