Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Tỵ Tháng Ất Mùi Năm Bính Thân

-Q. Tỵ

HUYNH ĐỆ

114

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Văn khúc
Hữu bật
Lộc tồn
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Bác sĩ


Kiếp sát
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 4

+G. Ngọ

MỆNH

4


Thiên y
Lực sĩ


Thiên riêu
Kình dương
Điếu khách
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 5

-Ấ. Mùi

PHỤ MẪU

14


Thai phụ
Hồng loan
Thanh long


Lưu hà
Quả tú
Trực phù

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 6

+B. Thân

PHÚC ĐỨC Thân

24


Văn tinh


Thái tuế
Tiểu hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 7

+N. Thìn

PHU THÊ

104

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Hoa cái
Hóa quyền
Thiên thọ


Đà la
Bạch hổ
Quan phủ
Đẩu quân
Thiên la
TRIỆT
TUẦN
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 19/06/2016 âm - 22/07/2016 dương

Can Chi:

ngày Ất Tỵ, tháng Ất Mùi, năm Bính Thân

Sinh Giờ:

giờ Đinh Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

14:36 phút, ngày 12/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

34

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Tả phù
Thiên việt
Đào hoa
Thiếu dương
Hóa khoa


Phá toái
Thiên không
Tướng quân
Hóa kỵ
Linh tinh

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 8

-T. Mão

TỬ TỨC

94

THIÊN TƯỚNG(V)

Phong cáo
Long đức
Tam thai


Phục binh
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Thai

Tháng 2

+M. Tuất

QUAN LỘC

44


Đường phù
Tấu thư


Địa không
Thiên khốc
Tang môn
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Suy

Tháng 9

+C. Dần

TÀI BẠCH

84

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Ân quang
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 1

-T. Sửu

TẬT ÁCH

74

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Thiên giải
Quốc ấn
Nguyệt đức
Thiên hỷ


Thiên sứ
Tử phù
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Mộ

Tháng 12

+C. Tý

THIÊN DI

64

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Địa giải
Thiên phúc
Thiên trù
Long trì
Hỷ thần
Hóa lộc
Thiên quý


Địa kiếp
Quan phù
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Tử

Tháng 11

-K. Hợi

NÔ BỘC

54

THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên khôi
Thiếu âm
Bát tọa


Cô thần
Phi liêm
Thiên thương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 10


[Mở bình giải]