Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão

-Q. Tỵ

MỆNH

2

THIÊN PHỦ(Đ)

Thai phụ
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã
Ân quang


Phá toái
Cô thần
Tang môn
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 7

+G. Ngọ

PHỤ MẪU

112

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Tả phù
Thiên khôi
Thiên trù
Thiên hỷ
Thiếu âm
Thiên thọ


Tiểu hao
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Quan đới

Tháng 8

-Ấ. Mùi

PHÚC ĐỨC

102

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thanh long


Quan phù
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 9

+B. Thân

ĐIỀN TRẠCH

92

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Hữu bật
Nguyệt đức
Lực sĩ
Hóa lộc
Hóa quyền
Thiên tài


Đà la
Kiếp sát
Tử phù

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 10

+N. Thìn

HUYNH ĐỆ

12


Thiếu dương
Tấu thư


Thiên không
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/03/2011 âm - 22/04/2011 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mùi, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Mão

Sinh Giờ:

giờ Tân Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

5 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

22:33 phút, ngày 29/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

QUAN LỘC

82

THIÊN TƯỚNG(H)

Địa giải
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Thiên quý


Thiên hư
Tuế phá
Linh tinh

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 11

-T. Mão

PHU THÊ Thân

22

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Thiên y
Hóa khoa


Thiên riêu
Lưu hà
Thiên khốc
Thái tuế
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Suy

Tháng 5

+M. Tuất

NÔ BỘC

72

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên giải
Long đức


Địa kiếp
Kình dương
Quan phủ
Hỏa tinh
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Thai

Tháng 12

+C. Dần

TỬ TỨC

32


Đường phù
Thiên việt
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Trực phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 4

-T. Sửu

TÀI BẠCH

42


Phong cáo
Tam thai
Bát tọa


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Tử

Tháng 3

+C. Tý

TẬT ÁCH

52


Văn tinh
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức


Thiên sứ
Địa không
Đại hao
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Mộ

Tháng 2

-K. Hợi

THIÊN DI

62

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Văn xương


Thiên hình
Bạch hổ
Phục binh
Hóa kỵ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 1


[Mở bình giải]