Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi

-T. Tỵ

PHỤ MẪU

114

THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên giải
Thiên mã
Thiên thọ


Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
Linh tinh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 2

+N. Ngọ

PHÚC ĐỨC Thân

104

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Văn tinh
Thiên trù
Long đức
Tam thai


Địa kiếp
Thiên hình
Đại hao
Hóa kỵ
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 3

-Q. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

94

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Hoa cái
Ân quang
Thiên quý


Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Thai

Tháng 4

+G. Thân

QUAN LỘC

84

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần
Bát tọa


Kiếp sát
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 5

+C. Thìn

MỆNH

4


Địa giải
Thiên quan
Nguyệt đức
Hồng loan


Địa không
Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 30/10/1995 âm - 21/12/1995 dương

Can Chi:

ngày Bính Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Ất Hợi

Sinh Giờ:

giờ Ất Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con hươu.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:23 phút, ngày 20/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

NÔ BỘC

74

THIÊN TƯỚNG(H)

Phong cáo


Phá toái
Điếu khách
Phi liêm
Đẩu quân
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Mộ

Tháng 6

-K. Mão

HUYNH ĐỆ

14

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
Thiên tài


Quan phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 12

+B. Tuất

THIÊN DI

64

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên y
Thiên hỷ
Tấu thư
Hóa lộc
Hóa quyền


Thiên riêu
Lưu hà
Quả tú
Trực phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Tử

Tháng 7

+M. Dần

PHU THÊ

24


Thiếu âm
Lực sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
Cô thần
Hỏa tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 11

-K. Sửu

TỬ TỨC

34


Thai phụ
Hữu bật
Tả phù
Thanh long


Tang môn
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 10

+M. Tý

TÀI BẠCH

44


Thiên khôi
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên không
Tiểu hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Suy

Tháng 9

-Đ. Hợi

TẬT ÁCH

54

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Văn khúc
Quốc ấn
Phượng các
Giải thần
Hóa khoa


Thiên sứ
Thái tuế
Tướng quân

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 8


[Mở bình giải]